Từ điển Thiều Chửu
媸 - xuy
① Xấu.

Từ điển Trần Văn Chánh
媸 - xi/xuy
(văn) (Mặt mày) xấu xí.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
媸 - si
Xấu xí ( nói về mặt mũi đàn bà con gái ) — Kinh khi.